chất liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất liệu+ noun
- Material
- sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ
oil is a painting material
- thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuật
the facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation
- sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất liệu"
- Những từ có chứa "chất liệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 635